Thép ống đúc hợp kim
Chất Liệu:
S20C,S45C,S30C,S55C,20X,40X,20Cr,40Cr, 15CrMo, 27SiMn, 25CrMo, 30CrMo, 35CrMo, 35CrMoV, 40CrMo, 42CrMo, 45CrMo, A335P11, P22, P91, T91, ST45.8-111, A106B, ASTM A33
Tiêu Chuẩn:
AWWA C200, ASTM A139, ASTM A252,ASTM A106 GR.B, GR.C, ASTM A53 Gr.B, ASTM A179
ASTM, JIS, DIN, GB, EN, BS, ASTM 335/213, P2, P5, P11, P12, P15, P21, P91
Kích Thước
Đường kính phủ ngoài: 6.0 – 1250.0mm.
Độ dày: 1.0 – 150.0mm.
Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Xuất Xứ: Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ -TQ-Ấn Độ-EU-TQ...
Công Dụng:
Ống đúc hợp kim Sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: ống dẫn chính, ống bơm, ống tuần hoàn nhà máy điện, ống chịu áp, ống dẫn gió....
Chất Liệu:
S20C,S45C,S30C,S55C,20X,40X,20Cr,40Cr, 15CrMo, 27SiMn, 25CrMo, 30CrMo, 35CrMo, 35CrMoV, 40CrMo, 42CrMo, 45CrMo, A335P11, P22, P91, T91, ST45.8-111, A106B, ASTM A33
Tiêu Chuẩn:
AWWA C200, ASTM A139, ASTM A252,ASTM A106 GR.B, GR.C, ASTM A53 Gr.B, ASTM A179
ASTM, JIS, DIN, GB, EN, BS, ASTM 335/213, P2, P5, P11, P12, P15, P21, P91
Kích Thước
Đường kính phủ ngoài: 6.0 – 1250.0mm.
Độ dày: 1.0 – 150.0mm.
Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.
Xuất Xứ: Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ -TQ-Ấn Độ-EU-TQ...
Công Dụng:
Ống đúc hợp kim Sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: ống dẫn chính, ống bơm, ống tuần hoàn nhà máy điện, ống chịu áp, ống dẫn gió....